Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thỏ

Mục lục

n

ウサギ
thỏ làm vật nuôi trong nhà: ペットのウサギ
thỏ có màu lông xám: 灰色ウサギ
うさぎ - [兔]
da thỏ: うさぎの皮
thỏ tai to: 耳の大きな兔
thỏ con: 子うさぎ
うさぎ - [兎]
thỏ dùng để thí nghiệm: 実験用兎
con thỏ chui vào trong hang trong suốt cơn bão: あらしの間、兎(野ウサギ)は巣穴に入っていった

Xem thêm các từ khác

  • Thỏi

    バー, インゴット
  • Thờ

    まつる - [祭る], vị nào được thờ ở đền này?: この神社にはだれが祭られているのですか
  • Thời

    とき - [時], じそう - [時相], thời còn trẻ: 若い時, gặp thời: 時に合う
  • Thời cổ

    きゅうじ - [旧時] - [cỰu thỜi], cho thấy sự ngán ngẩm đối với chức vị thủ tướng thời cổ đại: 旧時代の首相に飽き飽きしていることを示す
  • Thợ

    しょくにん - [職人]
  • Thợ cả

    しょくちょう - [職長]
  • Thợ máy

    メカ, ほうせいこう - [縫製工], しゅうりこう - [修理工], こうしょう - [工匠] - [cÔng tƯỢng], きかいこう - [機械工],...
  • Thợ vụng

    へぼ
  • Thụ thai

    かいたい - [懐胎], かいにん - [懐妊] - [hoÀi nhÂm], じゅたいする - [受胎する], にんしんする - [妊娠する], sự thụ...
  • Thủ

    まもり - [守り]
  • Thủ tục

    てつづき - [手続き], しだい - [次第], プロトコル, thủ tục nghiêm ngặt cần phải thông qua: (人)が経なければならない厳正な手続き,...
  • Thủy lợi

    すいりょく - [水力], すいり - [水利], かんがい - [灌漑], có lợi ích tưới tiêu: 灌漑の便がある
  • Thứ

    だい - [第], ごう - [号], アイテム, ・・・ようび - [・・・曜日], chiến tranh thế giới thứ hai: 第二次世界大戦, phó...
  • Thứ hai

    だいに - [第二], セカンド, びょう - [秒]
  • Thứ nhất

    だいいちばん - [第一番], だいいち - [第一]
  • Thứ năm

    もくようび - [木曜日], もくよう - [木曜], だいご - [第五]
  • Thứ tư

    だいよん - [第四], すいようび - [水曜日], すいよう - [水曜]
  • Thứ tự

    てじゅん - [手順], じゅんばん - [順番], じゅんじょ - [順序], しだい - [次第], こんだて - [献立], オーダー, trình tự...
  • Thức

    ふかす - [更かす], ほうほう - [方法], にんしきする - [認識する], たべもの - [食べ物], けいしき - [形式], かたしき...
  • Thừa

    よぶん - [余分], よけい - [余計], かじょう - [過剰], あまり - [余り], sự chăm sóc thừa (không cần thiết): 余計なお世話だ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top