- Từ điển Việt - Nhật
Thời điểm đánh lửa
Kỹ thuật
てんかじてん - [点火時期]
Xem thêm các từ khác
-
Thời đại
よ - [代], じだい - [時代] -
Thời đại Ashikaga
あしかがじだい - [足利時代] - [tÚc lỢi thỜi ĐẠi] -
Thời đại Minh Trị
めいじじだい - [明治時代] -
Thời đại Momoyama
ももやまじだい - [桃山時代], thời kỳ azuchi momoyama: 安土桃山時代 -
Thời đại heisei
へいせい - [平成], sự suy vong của thời bình thành: 平成不況, sa lầy vào sự suy vong đang ngày càng lan rộng của thời đại... -
Thời đại hoàng kim
さいせいき - [最盛期] -
Thời đại mới
しんじだい - [新時代] -
Thời đại ngày nay
このよ - [この世] -
Thời đại quá độ
かどじき - [過度時期] -
Thời đại xây dựng
けんせつじだい - [建設時代] -
Thời đại đồ đá
せっきじだい - [石器時代] -
Thời đại đồ đồng
どうきじだい - [銅器時代] -
Thợ bạc
ほうせきこう - [宝石工], ききんぞくこう - [貴金属工] -
Thợ bốc xếp
なかし - [仲仕] - [trỌng sĨ], なかし - [中仕] - [trung sĨ] -
Thợ chuyển goòng
ホーラ -
Thợ chạm
チェーサー -
Thợ chụp ảnh
さつえいしゃ - [撮影者] - [toÁt Ảnh giẢ], カメラマン, khi tôi bước vào phòng chụp ảnh, tay thợ chụp ảnh đã rất tức... -
Thợ cày
のうふ - [農夫] -
Thợ cơ khí
きかいこう - [機械工]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.