Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thở

Mục lục

v

はく - [吐く]
つく - [吐く]
こきゅう - [呼吸する]
Hít thở (hô hấp) bên trong túi giấy: 紙袋の中で呼吸する
Hít thở (hô hấp) mà không cần sự trợ giúp của dụng cụ hô hấp nhân tạo nào: 人工呼吸器の助けなしに呼吸する
Hít thở (hô hấp) bằng mang cá: 鰓で呼吸する
Cần thiết bị hô hấp nhân tạo để hít thở (hô hấp): 呼吸するために人工呼吸装置を必要とする
Nguồn cun
いき - [息]
Tôi ra dấu là không thở được: 私は息ができないと合図した。
khi nào tôi đeo cravat đều cảm thầy ngẹt thở muốn chết: 私はネクタイをするといつでも、息が詰まって死にそうな感じになる
Anh ấy gần như ngộp thở bởi tình yêu độc đoán của mẹ anh ấy: 彼は母親の支配的な愛情で息が詰まりそうだった
Nơi này rất khó thở: ここは息が詰まります
hít th
き - [気]
thở không khí trong lành trên núi: 新鮮な山の気

Xem thêm các từ khác

  • Thở ra

    つつく - [突く], つく - [突く], tuôn ra các từ ngữ: 言葉がとうとうと口をついて出た., thở dài: ため息を突く
  • Thở sâu

    いきをいれる - [息を入れる]
  • Thể lực

    たいりょく - [体力], スタミナ, thực tế trong quá khứ, nó đã được các samurai thực hành như một phương pháp để nâng...
  • Thối

    あくしゅう - [悪臭], くさい - [臭い], くさる - [腐る]
  • Thống trị

    とうちする - [統治する], すべる - [統べる], しはい - [支配する], さゆう - [左右する], dòng họ tokugawa đã thống trị...
  • Thốt

    はなす - [話す], とつぜん - [突然]
  • Thệ

    ちかう - [誓う], せんせいする - [宣誓する]
  • Thệ ước

    せいやくする - [誓約する]
  • Thổ lộ

    とろ - [吐露]
  • Thổ sản

    みやげ - [土産]
  • Thổ tinh

    どせい - [土星]
  • Thổi

    たく - [炊く], ならす - [鳴らす], ふく - [吹く], ふく - [噴く], ブラースト, thổi sáo kêu: サイレンを鳴らす, gió thổi:...
  • Thị trường bão hòa

    しじょうほうわ - [市場飽和], category : 対外貿易
  • Thị trưởng

    しちょう - [市長]
  • Thị xã

    タウン
  • Thịch

    どかと, どかっと
  • Thịt bằm

    ひきにく - [ひき肉]
  • Thịt người

    じんさし - [人刺] - [nhÂn thÍch]
  • Thớ

    ファイバー, せんい - [繊維]
  • Thớt

    まな, まないた - [まな板]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top