Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thụ động

Mục lục

adj

じゅどうてき - [受動的]
うけみけい - [受身形]
うけみ - [受身]
Vai trò thụ động: 受身的役割
Truyền đạt thông tin thụ động: 受身伝達
うけみ - [受け身]
Vẫn bị động từ đầu đến cuối: 最初から最後まで受け身のままである
Phản ứng bị động với ~: ~に受け身の反応を示す

Tin học

じゅどう - [受動]
じゅどうてき - [受動的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top