Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thủy thủ đoàn

Mục lục

n

とうじょういん - [搭乗員] - [ĐÁP THỪA VIÊN]

Kỹ thuật

クルー

Xem thêm các từ khác

  • Thủy thổ

    きこう - [気候]
  • Thủy tinh

    すいしょう - [水晶], ガラス, ガラス, bảo quản dược thảo bằng bình thủy tinh: ガラス・ジャーにハーブを保管する,...
  • Thủy tiên

    すいせん - [水仙]
  • Thủy triều

    ちょうせき - [潮汐] - [triỀu tỊch], しお - [潮] - [triỀu], かんまん - [干満], ちょうりゅう - [潮流], thủy triều hàng...
  • Thủy triều buổi sáng

    あさしお - [朝潮] - [triỀu triỀu]
  • Thủy triều hạ xuống

    かんちょう - [干潮] - [can triỀu], nước thủy triều rút lớn nhất: 最大干潮, do nước thủy triều rút nên không thể đi...
  • Thủy triều lên

    あげしお - [上潮]
  • Thủy triều lên cao

    まんちょう - [満潮], でしお - [出潮] - [xuẤt triỀu]
  • Thủy triều rút

    かんちょう - [干潮] - [can triỀu], nước thủy triều rút lớn nhất: 最大干潮, do nước thủy triều rút nên không thể đi...
  • Thủy triều thấp

    ていちょう - [低潮] - [ĐÊ triỀu]
  • Thủy triều xuống

    ひきしお - [引潮] - [dẪn triỀu], ひきしお - [引き潮] - [dẪn triỀu], mặt trời lặn xuống biển khi thủy triều xuống rất...
  • Thủy triều đỏ

    あかしお - [赤潮] - [xÍch triỀu], thủy triều đỏ với qui mô lớn chưa từng thấy.: いまだかつてない大規模な赤潮, thủy...
  • Thủy táng

    すいそう - [水葬]
  • Thủy tộc

    すいぞく - [水族]
  • Thủy áp

    すいあつ - [水圧]
  • Thứ 2

    にばん - [二番] - [nhỊ phiÊn], にのつぎ - [二の次] - [nhỊ thỨ]
  • Thứ Hai

    げつようび - [月曜日], げつよう - [月曜], ừ, thứ hai tuần sau, tám giờ đấy: そうだね。毎週月曜日、8時だよ, vậy...
  • Thứ ba

    だいさん - [第三], かようび - [火曜日], かよう - [火曜], cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3: その店は火曜日が休みだ, tôi...
  • Thứ bảy

    だいなな - [第七], だいしち - [第七], どよう - [土曜], どようび - [土曜日]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top