Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thanh âm

n

おんかい - [音階]
Bản nhạc dùng để luyện tập thanh âm: 音階練習用の楽譜
Luyện tập thanh âm bằng đàn Piano: ピアノで音階を練習する
Có thể nhận biết thanh âm mà không cần phải so sánh với âm khác: ほかの音と比べなくても音階が分かる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top