Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thay phiên

Mục lục

n

こうたい - [交替]
thay phiên cứ hai tiếng đồng hồ một lần: 2時間交替で
かわり - [代わり]
こうたい - [交替する]
こうたい - [交代する]

Kỹ thuật

オルタネートタイプ

Xem thêm các từ khác

  • Thay phiên nhau

    かわりかわりに - [代わり代わりに], こうたい - [交替], thay phiên nhau cứ hai tiếng đồng hồ một lần: 2時間交替で
  • Thay quần áo

    きがえ - [着替え], きかえる - [着替える], cho thêm một số quần áo để thay đổi vào trong túi sách: 着替えの服を何着かスーツケースに入れる,...
  • Thay thế

    かわる - [代わる], かえる - [代える], かえる - [替える], かわり - [代わり], こうたい - [交代], こうたいする - [交代する],...
  • Thay thế (cho)

    かわり - [代わり], dùng a thay cho b: bの代わりにaを用いる, bàn phím dần được thay thế cho bút máy như là một phương...
  • Thay thế biến

    へんすうちかん - [変数置換]
  • Thay thế biến số

    へんすうちかん - [変数置換]
  • Thay thế nhau

    かわるがわる - [代わる代わる]
  • Thay tên

    かいしょう - [改称] - [cẢi xƯng]
  • Thay tên đổi họ

    かいせい - [改姓], かいせい - [改姓する], thay tên đổi họ theo họ nhà ngoại: 改姓して母方の姓を名乗る
  • Thay vì

    そのかわり - [その代り], かわりに - [代わりに] - [ĐẠi], かわりに - [代りに] - [ĐẠi], này, hạn cuối của bản báo...
  • Thay vỏ kim loại

    リメタル
  • Thay đá dằn

    リメタル
  • Thay đổi

    へんせん - [変遷する], へんこう - [変更する], へんか - [変化する], ひるがえる - [翻る], ひるがえす - [翻す], チェンジする,...
  • Thay đổi cho nhau được

    コンバーチブル
  • Thay đổi cách nhìn

    へんよう - [変容], thay đổi từ xã hội công nghiệp mang tính truyền thống sang xã hội dựa trên tri thức.: 伝統的な工業化社会から知識社会へと変容する,...
  • Thay đổi cấu trúc

    こうぞうへんか - [構造変化] - [cẤu tẠo biẾn hÓa]
  • Thay đổi cửa van

    ゲートチェンジ
  • Thay đổi hoàn toàn

    いっしん - [一新する]
  • Thay đổi khoản dự trữ cho các khoản phải thu khó đòi

    かしだおれひきあてきんもどしいれえき - [貸倒引当金戻入益]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top