Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

The thé

adj

かんだかい - [甲高い]
tiếng kêu the thé: 甲高い叫び声
hát với giọng the thé (đinh tai, nhức óc): 甲高い声で歌を歌う
Cất lên tiếng kêu the thé.: 甲高い叫び声を上げる。
きんきん

Xem thêm các từ khác

  • Then

    かんぬき, かんぬき - [閂], かけがね - [掛け金] - [quẢi kim], コッター, タング, トング, cửa đã cài then (chốt): 閂の掛かったドア,...
  • Then bán nguyệt

    ウッドフラキー
  • Then bằng

    フラットキー
  • Then chốt

    ようそ - [要素], category : 財政
  • Then cài

    ファスナー, ラッチ
  • Then cửa

    ラッチ, ドアキャッチ
  • Then hình trụ

    クイル, category : 機械
  • Then lăng trụ

    フェザ
  • Then nhỏ để gài

    ダウエル, トーエル
  • Then trượt

    スプライン, スプラインシャフト, フェザ
  • Then trượt thân khai

    インボリュートスプライン
  • Then đòn dẫn hướng

    ピットマンアーム
  • Theo

    なつく - [懐く], ともなう - [伴う], そう - [添う], じゅんぽう - [遵奉する], したがう - [従う], あとからいく - [あとから行く],...
  • Theo bám

    がっぷり
  • Theo chiều kim đồng hồ

    みぎまわりに - [右回りに]
  • Theo chu kỳ

    しゅうきてきに - [周期的に]
  • Theo cách này

    このように - [この様に], こう, このようなほうほう - [このような方法], こんなふうに - [こんな風に], tôi có thể...
  • Theo cách riêng

    いちりゅう - [一流], Đó là cách nghĩ của chỉ riêng anh ta.: それは彼一流の考え方だよ。, lối mỉa mai của riêng anh...
  • Theo cách đó

    あんなふうに - [あんな風に], そんなふうに - [そんな風に], Đừng có mà hành động theo cách đó.: あんなふうに行動しない
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top