Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiệt hại lớn

n

ひゃくがい - [百害] - [BÁCH HẠI]
おおぞん - [大損]
bị thiệt hại một khoản lớn trong giao dịch cổ phiếu: 株取引で大損する
tôi không nghĩ là sơ suất của tôi đã gây ra thiệt hại lớn đến như vậy: 私のミスでこのような大損害が生じるとは思ってもいませんでした

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top