- Từ điển Việt - Nhật
Thi bơi
n
すいえいきょうぎ - [水泳競技]
きょうえい - [競泳]
- Chiến thắng trong cuộc thi bơi: 競泳で優勝する
- vận động viên thi bơi: 競泳選手
Xem thêm các từ khác
-
Thi ca
しいか - [詩歌], anh hùng không được nói đến trong thơ ca: 詩歌にうたわれたことのない英雄 -
Thi chạy
とらっくきょうぎ - [トラック競技] -
Thi cử
しけんにさんかする - [試験に参加する] -
Thi hoạ
しとえ - [詩と絵] -
Thi hài
したい - [死体], いたい - [遺体] -
Thi hành
ほどこす - [施す], なす - [成す], なしとげる - [成し遂げる], すいこうする - [遂行する], じっし - [実施する], じっこう... -
Thi hành cưỡng chế đối với bên thứ ba
だいたいしっこう - [代替執行], explanation : 強制履行の一方法。債務者が債務を履行しない場合に、債権者が裁判に基づき債務の内容の実現を第三者に行わせ、その費用を債務者から強制的に徴収すること。,... -
Thi hành nhiệm vụ
にんむをすいこうする - [任務を遂行する] -
Thi hỏng
しけんにらくせんする - [試験に落選する] -
Thi hứng
しじょう - [詩情], かきょう - [歌境] - [ca cẢnh] -
Thi lần thứ hai
にき - [二期] - [nhỊ kỲ], học sinh thi lần hai: 二期生 -
Thi nhân
しじん - [詩人] -
Thi nhân đồng quê
でんえんしじん - [田園詩人] - [ĐiỀn viÊn thi nhÂn] -
Thi rớt
しけんにらくせんする - [試験に落選する] -
Thi sĩ
しじん - [詩人] -
Thi thoảng
ぐう - [偶], たまたま - [偶々], たまに - [偶に] -
Thi thử
試行試験 -
Thi thể
なきがら - [亡骸], したい - [死体], chôn cất thi thể: 亡骸を葬る -
Thi trượt
しけんにらくせんする - [試験に落選する], らくだい - [落第する], thi trượt rồi bỏ học: 落第して退学になる -
Thi tuyển
めいさくし - [名作詩], こうさ - [考査] - [khẢo tra]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.