- Từ điển Việt - Nhật
Thuật ngữ tự định nghĩa
Tin học
じこきていこうもく - [自己規定項目]
Xem thêm các từ khác
-
Thuật ngữ vi tính
コンピュータようご - [コンピュータ用語] -
Thuật ngữ y học
いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo thuật ngữ y học là lỗ thở: 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる,... -
Thuật ngữ được ưa thích
ゆうせんご - [優先語], ゆうせんしようご - [優先使用語] -
Thuật nói tiếng từ bụng
ふくわじゅつ - [腹話術] - [phÚc thoẠi thuẬt], khi đọc chuyện, đọc thay đổi âm sắc giống như thuật nói bụng.: その物語を読む時(腹話術のように)声色を変えて読む,... -
Thuật sĩ
ウィザード -
Thuật thông linh
こうしんじゅつ - [降神術] - [giÁng thẦn thuẬt] -
Thuật toán
アルゴリズミック, アルゴリズム, hệ thống thuật toán: アルゴリズミック・システム -
Thuật toán thay trang
ページちかんアルゴリズム - [ページ置換アルゴリズム] -
Thuật toán tỷ lệ ô
セルレートアルゴリズム -
Thuật toán tổng hợp
ふくごうほう - [複合法] -
Thuật tử vi
アストロロジー, bạn có tin vào thuật tử vi không ?: アストロロジーに信じですか -
Thuật viết chữ đẹp
しょどう - [書道] -
Thuật vẽ bản đồ và biểu đồ
せいず - [製図] -
Thuật xem tướng mạo
にんそうがく - [人相学] - [nhÂn tƯƠng hỌc], thầy xem tướng.: 人相学者 -
Thuật đi biển
こうかいじゅつ - [航海術] - [hÀng hẢi thuẬt] -
Thuật đi patanh trên băng
アイススケート -
Thuế bình quân theo đầu người
にんとうぜい - [人頭税] - [nhÂn ĐẦu thuẾ], trả tiền thuế bình quân theo đầu người cho nhiều năm.: 長年にわたって人頭税を払う,... -
Thuế bù trừ
そうさつかんぜい - [相殺関税], ほせいかんぜい - [補正関税], ゆしゅつしょうれいきんそうさつかんぜい - [輸出奨励金相殺関税],... -
Thuế bảo hộ
ほごかんぜい - [保護関税], category : 対外貿易 -
Thuế bến
ふとうしようりょう - [埠頭使用料], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.