Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuốc bột

n

こなぐすり - [粉薬] - [PHẤN DƯỢC]
thuốc bột liều dùng một lần: 1回分の粉薬
uống thuốc bột: 粉薬を飲む
thuốc bột: 粉薬錠剤
ôi! Đứa bé đó ghét thuốc bột lắm. Làm sao tôi cho nó uống được?: あら、あの子、粉薬大嫌いなのに!どうやって飲ませよう...

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top