Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuốc nổ

Mục lục

n

ばくやく - [爆薬]
さくやく - [炸薬] - [TẠC DƯỢC]
かやく - [火薬]
Thuốc nổ lần đầu tiên được sử dụng để làm pháo hoa ở Trung Quốc: 火薬は最初、中国で花火に用いられた
Thuốc nổ dùng cho quân đội: 軍用火薬
Châm lửa vào thuốc nổ: 火薬に火を付ける
nổ thuốc nổ: 火薬の爆発

Kỹ thuật

パウダ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top