Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuyết phục

Mục lục

v

とく - [説く]
せつゆする - [説諭する]
せっとくする - [説得する]
さとす - [諭す]
くぜつする - [口説する] - [KHẨU THUYẾT]
thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm gì: (人)を口説いて~させる

Kinh tế

せっとく - [説得]
Explanation: 説得とは、自分の考えを相手に理解させ、支持を取りつけることをいう。説得とは、相当な抵抗や反対意見を伴うことがらを対象とする。職場においては、企画立案を上司に説得すること、他部門を説得して協力を取りつけることなどがある。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top