Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiến bộ

Mục lục

n

あがり - [上がり]
かいぜん - [改善する]
くりあげる - [繰り上げる]
じょうたつ - [上達する]
しんぽする - [進歩する]
すすむ - [進む]
người có tư tưởng tiến bộ: 進んだ思想の人
はかどる - [捗る]
Nếu cậu cứ vừa học vừa xem tivi thì sẽ chẳng thể tiến bộ được đâu.: テレビを見ながらでも勉強少しも捗りませんよ。

Kinh tế

さいせんたん - [最先端]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top