- Từ điển Việt - Nhật
Tiến trình con
Tin học
こプロセス - [子プロセス]
Xem thêm các từ khác
-
Tiến trình cải cách
かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến tiến trình cải cách ở ~: ~における改革過程を促進する,... -
Tiến trình hoạt động
そうさしんこうじょうきょう - [操作進行状況] -
Tiến trình hệ thống
システムプロセス -
Tiến trình sắp xếp nội dung
ないようわりつけしょり - [内容割付け処理] -
Tiến trình tiền cảnh
おもてプロセス - [表プロセス] -
Tiến trình điều khiển
せいぎょプロセス - [制御プロセス] -
Tiến trình đến
とうちゃくプロセス - [到着プロセス] -
Tiến trình ứng dụng quản lý hệ thống
システムかんりおうようプロセス - [システム管理応用プロセス] -
Tiến tới
むかう - [向かう] -
Tiến về phía Nam
なんしん - [南進] - [nam tiẾn] -
Tiến vọt
ひやく - [飛躍する] -
Tiến đến
のぞむ - [臨む], tiến đến cuộc thi đấu không hề thất bại: その試合に無敗で臨む -
Tiến độ
しんど - [進度] -
Tiếng
ボイス, トーン, こくご - [国語], こえ - [声], ご - [語], おん - [音], tiếng nhật: 日本語, nếu nghe thấy (tiếng chuông... -
Tiếng (động)
おん - [音], nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường... -
Tiếng A-rập
アラビアご - [アラビア語] -
Tiếng Ai len
アイルランドご - [アイルランド語], tiếng ai len cổ: 古アイルランド語, hình như tôi đã nói tiếng ai len trước khi tôi... -
Tiếng Ainu
ユーカラ -
Tiếng Amharic
アムハリクご - [アムハリク語], tôi không biết tiếng amharic: アムハリク語ができない, viết thư bằng tiếng amharic: アマハリク語で手紙を書いている -
Tiếng Anh
えいご - [英語], anh ta chào bằng một thứ tiếng anh lưu loát.: 彼は流暢な英語で挨拶した。, cuốn tiểu thuyết này được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.