Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng kêu

Mục lục

n

よびごえ - [呼び声]
なきごえ - [鳴き声]
さけびごえ - [叫び声]
Trong phạm vi có thể nghe thấy tiếng kêu của~: (~の)叫び声が聞こえる範囲内に
Ở đây có thể hay không thể nghe thấy tiếng kể từ phía đó: ~から叫び声が聞こえるか聞こえないかのところに
Tôi chợt tỉnh bởi tiếng kêu " cháy": 「火事だ」という叫び声で目が覚める
うなり - [唸り] - [NIỆM]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top