Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tinh vi

Mục lục

n

きょえいしん - [虚栄心]
こなまいき - [小生意気] - [TIỂU SINH Ý KHÍ]
Thằng bé trơ tráo đó nói vô lễ với giáo viên.: その小生意気な子どもは、教師に対して無礼な話し方をした
せいこうな - [精巧な]
せいみつな - [精密な]
せんさい - [繊細]
なまいき - [生意気]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top