- Từ điển Việt - Nhật
Trái phiếu hạng hai
Kinh tế
ジュニアさい - [ジュニア債]
- Category: 債券
- Explanation: 債券が発行される際、リスクや条件の異なる社債が、複数設定される場合がある。設定したものを集めてポートフォリオを作成し、その元利金を担保にして発行される債券をCBOと呼ぶ。///この場合においてリスク度合いを三分割すると、ジュニア債は、高リスク(低格付)の債券のことをさす。
Xem thêm các từ khác
-
Trái phiếu kho bạc
おおくらしょうしょうけん - [大蔵省証券], せいふたんきさいけん - [政府短期債券], category : 対外貿易 -
Trái phiếu không phiếu lãi
ゼロクーポンさい - [ゼロクーポン債], category : 債券, explanation : 割引形式で発行される債券。クーポンがないので、償還までの間、利払いがない。///主なものとしては、アメリカにおいて発行されるものと、ユーロ市場において発行されるものの2種類がある。,... -
Trái phiếu mệnh giá ngoại tệ
がいかだてさいけん - [外貨建て債券], category : 債券, explanation : 円以外の通貨(外国通貨)で元本を払い込み、外貨建てで償還金や利息を払うことを約束している債券を外貨建て債券と呼ぶ。///日本円の資金をこの外貨建て債券で運用し、最終的に日本円で回収する場合には、為替リスクが存在する。///海外の国や企業が自国通貨で発行するケースが多く、理論的には世界の通貨の数だけの種類が存在することになる。しかし、通貨の種類によっては、為替相場の安定性や規模などから、債券の信頼性や流通性などに差が出てくるため、国際的な資金調達の手段として発行するには不利な通貨もある。日本で一般に販売されているものは、外貨の中でも世界の主要通貨のものが中心である。///米ドル建て、豪ドル建て、英国ポンド建て、ユーロ建てなどがよく知られている。///それぞれの通貨は日本円に対して、互いに関連しながら独自の為替レートが形成されている。また、ショーグン債と呼ばれる、日本国内で非居住者が発行する外貨建て債券もある。,... -
Trái phiếu mệnh giá đồng Yên
えんかだてさいけん - [円貨建て債券], category : 債券, explanation : 利払いと償還が円貨で行われる債券のことをいう。直接的に為替市場の影響を受けない債券。///円建外債(=サムライ債)も円貨建て債であるが、これは、外国政府又は外国法人が日本国内で円貨建てで発行する債券の総称である。,... -
Trái phiếu mệnh giá đồng bảng Anh
えいこくポンドだてさい - [英国ポンド建て債], category : 債券, explanation : 英国の通貨のポンドで発行される債券 -
Trái phiếu ngắn hạn của bộ Tài Chính
ざいむしょうたんきさいけん - [財務省短期債券] -
Trái phiếu nhà nước
こくさい - [国債] -
Trái phiếu nước ngoài
がいこくさい - [外国債], category : 債券, explanation : 外国政府、外国法人、国際機関の発行する債券。単に「外債」と呼ばれることもある。///日本の企業などが海外で発行する債券も外債と呼ばれ、一般に発行者、発行市場、通貨のいずれかが海外である場合には外債と呼ぶ。,... -
Trái phiếu phổ thông
ふつうしゃさい - [普通社債], category : 財政 -
Trái phiếu thị chính
ちほうさい - [地方債], category : 債券, explanation : 地方公共団体(都道府県、市町村など)が、財政収入の不足を補うために、資金調達によって負担する債務のこと。債務の履行が一会計年度を越えて行われるものをさす。,... -
Trái phiếu thị chính không công khai
えんこちほうさい - [縁故地方債], category : 債券, explanation : 発行団体と縁故関係のある特定の者が引受ける地方債のこと。///銀行や保険会社等を対象とした銀行等縁故債、および地方共済組合等を対象とした共済等縁故債などがある。///発行方式には、証券による形式と、証書借り入れによる形式がある。近年、証券による形式で発行される割合は低下傾向にある。これは、時価会計制度の導入により、保有する金融機関側が、期末の時価評価を不要とするために、証書形式を選好しているためと考えられる。,... -
Trái phiếu trung hạn của bộ Tài Chính
ざいむしょうちゅうきさいけん - [財務省中期債券] -
Trái phiếu tướng quân
ショウグンさい - [ショウグン債], category : 債券, explanation : 日本国内で、非居住者が発行する外貨建て債券のこと。 -
Trái phép
ふほう - [不法], いほう - [違法] -
Trái quyền
さいけん - [債権], category : 財政 -
Trái quyền bán
うりかけさいけん - [売掛債権], category : 金融, explanation : 債権とは、貸したお金を返してもらうといった、請求できる権利をいう。///営業行為などによって、商品やサービスを顧客に販売・提供をしたものの、受取っていない代金を請求できること。売掛債権は資産とみなされる。,... -
Trái quyền tiền tệ
きんせんさいけん - [金銭債権] -
Trái quyền và trái vụ
さいけんとさいむ - [債権と債務], category : 対外貿易 -
Trái quyền yêu cầu bồi thường
だいしょうせいきゅうさいけん - [代償請求債権]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.