Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tròng đen

n

どうこう - [瞳孔]
こうさい - [虹彩] - [HỒNG THÁI]
Tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt: 虹彩は目に入ってくる光の量を調節する
Thuộc giác mạc tròng đen (mống mắt): 虹彩角膜の
Hoạt động của tròng đen (mống mắt). : 虹彩運動

Xem thêm các từ khác

  • Tróc

    はがれ, フレーキング, category : 塗装
  • Tróc nã

    ついせきする - [追跡する], そくせきをさがす - [足跡を探す]
  • Tróc ra

    もげる
  • Tróc vảy

    うろこをはがす
  • Tróc vỏ

    かわをむく - [皮をむく], かわをはぐ - [皮をはぐ]
  • Trói

    ゆわえる - [結わえる], そくばくする - [束縛する], しばる - [縛る], けっそく - [結束する]
  • Trói buộc

    そくばく - [束縛する], くくる - [括る], かなしばり - [金縛り], おわせる, mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.: どんな恐れも、自らを束縛するもの。/恐がっていては、何もできない。,...
  • Trói buộc bằng tiền bạc

    かなしばり - [金縛り], bị trói buộc (bó buộc) bằng tiền bạc: 金縛りに遭う
  • Trói chặt

    つなぎとめる - [つなぎ止める], くくる - [括る], かなしばり - [金縛り], dùng chiêu bài để trói chặt nhiều chuyện như...
  • Trôi chảy

    りゅうちょう - [流暢], じゅんちょう - [順調], えんかつ - [円滑] - [viÊn hoẠt], すらすら, ながれる - [流れる], ぺらぺら,...
  • Trôi giạt

    ドリフト
  • Trôi nổi

    ただよう - [漂う], うかぶ - [浮かぶ], trôi nổi trong không trung: 空中に浮かぶ
  • Trôi qua

    ながれとおる - [流れ通る], たつ - [経つ], けいかする - [経過する], おわる - [終わる], Đã 3 năm trôi qua kể từ khi...
  • Trôi trảy

    スムーズ
  • Trôi tuột

    ながれる - [流れる]
  • Trôi đi

    ながれる - [流れる]
  • Trôn kim

    はりのあな - [針の孔] - [chÂm khỔng]
  • Trông chờ

    まちうける - [待ちうける], きたいする - [期待する]
  • Trông coi

    みまもる - [見守る], せわする - [世話する], みる - [看る]
  • Trông coi bảo tàng

    キュレーター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top