- Từ điển Việt - Nhật
Trùm lên
v
かぶせる - [被せる]
Xem thêm các từ khác
-
Trùm sò
がんきょう - [元凶] - [nguyÊn hung] -
Trùm đầu
あたまをかくす - [頭をかくす] -
Trùng
むし - [虫], みみず, がいちゅう - [害虫] -
Trùng hợp
へいはつ - [併発する], かちあう - [かち合う], きぐう - [奇遇], へいこう - [並行], chủ nhật và ngày lễ trùng nhau: 日曜と祝日が搗ち合う,... -
Trùng nhau
オーバーラップ, かちあう - [かち合う], in trùng: 印刷のオーバーラップ, gien trùng: オーバーラップ遺伝子, chủ nhật... -
Trùng phùng
ふたたびあう - [再び会う] -
Trùng thời gian
じかんたじゅう - [時間多重] -
Trùng tu
ふっきゅう - [復旧する], しゅうふくする - [修復する], huế được các tổ chức quốc tế viện trợ để trùng tu các... -
Trú
たいざいする - [滞在する], すむ - [住む], かくれる, ちゅうざい - [駐在する], Ông ta thường trú tại london với tư cách... -
Trú chân
たいざいする - [滞在する] -
Trú lại
とまる - [泊まる], trú lại quán trọ: 宿屋に泊まる -
Trú mưa
あまやどり - [雨宿り], あまやどり - [雨宿りする], tìm chỗ trú mưa: 雨宿りの場所を見つける, chúng tôi trú mưa trong... -
Trú ngụ
すむ - [住む] -
Trú quán
じゅうきょ - [住居] -
Trú tạm
かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする -
Trú ẩn
いんぺいする - [隠蔽する] -
Trúc
もうそうたけ - [もうそう竹], たけぶえ - [竹笛] -
Trúc đào
きょうちくとう - [夾竹桃] - [giÁp trÚc ĐÀo] -
Trúng cử
とうせんする - [当選する], ông ta đã trúng cử vào chức ủy viên hội đồng thành phố: 彼は市会議員に当選した -
Trúng giải
とうせん - [当選する], ông ta đã trúng cử vào chức ủy viên hội đồng thành phố: 彼は市会議員に当選した
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.