Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trợ lý

Mục lục

n

てつだいて - [手伝い手] - [THỦ TRUYỀN THỦ]
アッシスタント
アシスタント
được nhận vào làm trợ lý giám đốc trong công ty: 会社のアシスタント・マネジャーの職を得る
tôi không hài lòng với thái độ của người trợ lý đó: そのアシスタントパーサーの態度が気に入りません
ほさ - [補佐する]
trợ lý cho thủ tướng: 総理を補佐する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top