Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tranh chân dung

n

にがおえ - [似顔絵]
Cảnh sát xem bản phác họa chân dung sau đó chứng thực sự việc về (người nào đó): 警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する
Phác thảo chân dung tội phạm nhanh chóng và đưa ra phương hướng điều tra: 素早く犯人などの似顔絵を作製し犯罪捜査に役立てる

Xem thêm các từ khác

  • Tranh chấp

    ろんそう - [論争], はらん - [波乱], けんか - [喧嘩], あらそい - [争い], あらそう - [争う], クレーム, コンテンション,...
  • Tranh chấp lãnh thổ

    なわばりあらそい - [縄張り争い] - [thẰng trƯƠng tranh], tranh chấp lãnh thổ: 縄張り争いをする, có nhiều vấn đề chồng...
  • Tranh chấp nội bộ

    ないぶとうそう - [内部闘争] - [nỘi bỘ ĐẤu tranh]
  • Tranh chấp thương mại

    ぼうえきふんそう - [貿易紛争], category : 対外貿易
  • Tranh cãi

    ろんずる - [論ずる], ろんじる - [論じる], とうろん - [討論する], いいあらそう - [言い争う], おしもんどう - [押し問答],...
  • Tranh cướp

    うばいあう - [奪い合う]
  • Tranh cạnh

    きょうそう - [競争]
  • Tranh cử

    せんきょせん - [選挙戦]
  • Tranh dán ngoài cánh cửa

    こがいさつえい - [戸外撮影]
  • Tranh giành

    うばいあう - [奪い合う], mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương.: 犬たちは骨を奪い合った。
  • Tranh giành nhau

    きそう - [競う]
  • Tranh giành quyền lực

    けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], gây...
  • Tranh hoạt kê

    ぎが - [戯画], tranh hoạt kê (tranh châm biếm) thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画, vẽ tranh biếm họa (tranh...
  • Tranh khắc gỗ

    はんが - [版画]
  • Tranh khắc gỗ in

    はんが - [板画] - [bẢn hỌa]
  • Tranh khắc đá

    リトグラフ
  • Tranh khắc đồng

    どうはんが - [銅版画], nghệ sĩ khắc đồng: 銅版画家, thợ khảm đồng: 銅版画工
  • Tranh khỏa thân

    らたいが - [裸体画], vẽ tranh khỏa thân: 裸体画を描く
  • Tranh kính

    ステンドグラス
  • Tranh luận

    ろんずる - [論ずる], ろんじる - [論じる], やりあう - [やり合う], とうろん - [討論], ディスカッションする, こうろん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top