Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trong dải

Tin học

はんいない - [範囲内]

Xem thêm các từ khác

  • Trong giới hạn

    わくない - [枠内]
  • Trong giới hạn có thể

    できるかぎり - [出来る限り] - [xuẤt lai hẠn]
  • Trong khi

    ...ながら..., かたわら - [傍ら], さいちゅう - [最中], なか - [中] - [trung], trong khi làm...: ...する傍ら, rất vui...
  • Trong khi đó

    そのうち - [その内], いっぽう - [一方], trong khi đó, đàn kiến bận rộn chuẩn bị cho mùa đông: 一方、ありはせっせと冬支度をしていました。
  • Trong khi ốm

    びょうちゅう - [病中] - [bỆnh trung]
  • Trong kho

    てんない - [店内] - [ĐiẾm nỘi], cho xem tất cả các mặt hàng trong kho: 店内のありとあらゆる物を見せた, ngăn đựng...
  • Trong khoảng

    あいだ - [間], hôm nay, trong khoảng từ 2 đến 3 giờ thì hãy đến nơi làm việc của tôi.: 今日の午後2時から3時までの間に私の事務所に来てください。
  • Trong khoảnh khắc

    しゅんかん - [瞬間]
  • Trong khu vực

    けんない - [圏内], ちょうない - [町内], nằm trong phạm vi cạnh tranh: 競争圏内にある, khu vực trong phạm vi truyền tin:...
  • Trong khuôn khổ

    わくない - [枠内]
  • Trong không trung

    なかぞら - [中空] - [trung khÔng]
  • Trong khả năng có thể làm được

    できるだけ - [出来るだけ]
  • Trong lành

    きれい - [奇麗], きよらか - [清らか], không khí trong lành: 奇麗 空気, màu trắng thường được xem là biểu tượng cho sự...
  • Trong lâu đài

    でんちゅう - [殿中] - [ĐiỆn trung]
  • Trong lòng

    ねんとう - [念頭], ないしん - [内心], きょうちゅう - [胸中], không để tâm đến / không để trong lòng / không để bụng:...
  • Trong lòng bàn tay

    しょうちゅう - [掌中], nắm trong tay: ~に収める
  • Trong lòng địch

    てきちゅう - [敵中] - [ĐỊch trung], một kẻ ngu ngốc luôn luôn xông lên hàng đầu vào quân địch.: 愚か者は、決まって敵中に突進する。,...
  • Trong lúc

    ...するうち
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top