Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trung tâm thông tin mật điện tử

exp

でんしぷらいばしーじょうほうせんたー - [電子プライバシー情報センター]

Xem thêm các từ khác

  • Trung tâm tu nghiệp

    けんしゅうじょ - [研修所] - [nghiÊn tu sỞ], trung tâm tu nghiệp dành cho công nhân: 工員のための研修所, trung tâm tu nghiệp...
  • Trung tâm tài liệu

    ドキュメンテーションセンタ
  • Trung tâm tài nguyên

    きょうざいせんた - [教材センタ], しちょうかくせんた - [視聴覚センタ]
  • Trung tâm tài đoàn Châu Âu

    おうしゅうざいだんせんたー - [欧州財団センター]
  • Trung tâm tình nguyện Châu Á

    アジアボランティアセンター
  • Trung tâm văn hóa

    カルチャーセンター, trung tâm văn hóa này có những khóa học về nghệ thuật truyền thống của nhật bản. : そのカルチャーセンターには、日本の伝統芸術の講座がある
  • Trung tâm xử lý dữ liệu

    データしょりセンター - [データ処理センター]
  • Trung tâm y tế

    ほけんしょ - [保険所]
  • Trung tâm Điện ảnh Quốc gia

    こくりつえいがせんたー - [国立映画センター]
  • Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách

    せんりゃくよさんひょうかせんたー - [戦略予算評価センター]
  • Trung tâm điều tra

    そうさほんぶ - [捜査本部]
  • Trung tâm đào tạo

    けんしゅうじょ - [研修所] - [nghiÊn tu sỞ], trung tâm đào tạo dành cho công nhân: 工員のための研修所, trung tâm đào tạo...
  • Trung tâm đô thị

    としん - [都心], thật là hay bởi rất nhiều đồng nghiệp của tôi đang sống ở yokohama hay ở những xa trung tâm thành phố:...
  • Trung tâm ứng dụng

    こんぷらいあんすちゅうしん - [コンプライアンス中心]
  • Trung tính

    ちゅうせい - [中性], ニュートラル, phần tử trung tính: 中性子
  • Trung uý

    ちゅうい - [中尉], được dẫn đầu bởi một trung úy, cả tiểu đội lính lần lượt xuất phát.: 中尉に引率されてその兵士たちの小隊は出発した,...
  • Trung Á

    ちゅうおうあじあ - [中央アジア]
  • Trung điểm

    ちゅうてん - [中点] - [trung ĐiỂm], đi qua trung điểm của ~: ~の中点を通る
  • Trung đông

    ちゅうとう - [中東] - [trung ĐÔng], tôi vừa trở lại nhật bản từ vùng trung Đông cho nên tôi không ngại gì hết với cái...
  • Trung đội

    ちゅうたい - [中隊]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top