Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Truyền động trục vít

Mục lục

n, exp

ウォームはぐるま - [ウォーム歯車]
Khuôn đúc truyền động trục vít: ウォーム歯車金型
Truyền động trục vít được cấu thành dựa trên truyền động lệch khớp răng giữa trục vít và bánh vít.: ウォーム歯車は、食い違い歯車の一種でウォームとウォームホィールによって構成される
ウォームギア

Kỹ thuật

ウォームギャ

Xem thêm các từ khác

  • Truyền động tăng tốc

    オーバドライブ, ハイギヤ
  • Truyền động tự động

    AT, オートマチックトランスミッション
  • Truyền động đai

    ベルトギア, ベルトドライブ
  • Truyền động đóng

    クローズドドライブ
  • Truyền động đồng tốc

    シンクロ メッシュトランスミッション
  • Truyền động định pha

    フェージングギア
  • Truyện 'Nghìn lẻ một đêm'

    アラビアよばなし - [アラビア夜話], truyện mới "nghìn lẻ một đêm": 新アラビア夜話, lịch sử về truyện "nghìn lẻ...
  • Truyện cười

    らくご - [落語], "chuỵện cười bằng tiếng anh thì thế nào nhỉ" "tôi thấy cũng hay nhưng tôi thấy mặt bạn tôi cứ ngây...
  • Truyện cổ tích

    むかしばなし - [昔話], おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話], giấc mơ như trong truyện cổ tích: お伽話のような夢,...
  • Truyện dài

    ちょうへんしょうせつ - [長編小説]
  • Truyện ngắn

    たんぺんしょうせつ - [短編小説], たんへんしょうせつ - [端編小説], たんぺん - [短編] - [ĐoẢn biÊn], kịch bản phim...
  • Truyện ngụ ngôn

    コント, ぐうわ - [寓話] - [ngỤ thoẠi], truyện ngụ ngôn quen thuộc: おなじみの寓話, truyện ngụ ngôn đạo đức: 教訓的な寓話,...
  • Truyện thần kỳ

    おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話], おとぎぞうし - [お伽草子], tuyển tập truyện cổ tích: 御伽草子集,...
  • Truyện thần thoại

    おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話], giấc mơ như trong truyện thần thoại: お伽話のような夢, thế giới...
  • Truyện tranh

    まんが - [漫画], コミックス, コミック, えほん - [絵本], truyện tranh có nội dung mới mẻ, lạ: ちょっと変わった絵本,...
  • Truyện trinh thám

    とりものちょう - [捕物帖] - [bỘ vẬt thiẾp]
  • Truyện tình

    れんあいしょうせつ - [恋愛小説], có người chỉ trích cuốn tiểu thuyết tình cảm mới của anh ta: 彼の新しい恋愛小説をけなす人がいた,...
  • Truyện vui

    らくご - [落語], ちんだん - [珍談]
  • Truyện đồng thoại

    どうわ - [童話]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top