- Từ điển Việt - Nhật
Tuyến đường biển
Mục lục |
n, exp
うみじ - [海路] - [HẢI LỘ]
- Luật lệ đường biển: 海路規則
- Giấy phép vận chuyển đường biển: 海路運送免状
- Người đi du lịch bằng đường biển. : 海路による旅行者
かいろ - [海路] - [HẢi LỘ]
- đi du lịch bằng đường biển: 海路で旅行する
- bằng đường bộ và đường biển: 陸路と海路とで
- giấy phép vận chuyển bằng đường biển: 海路運送免状
- luật đường biển: 海路規則
なみじ - [波路] - [BA LỘ]
- Trên tuyến đường biển xa xôi.: 波路はるかに
Xem thêm các từ khác
-
Tuyến đường không
こうくうこうろ - [航空航路] -
Tuyến đường nước ngoài
がいこくこうろ - [外国航路] - [ngoẠi quỐc hÀng lỘ] -
Tuyến đường sắt
てつどうせんろ - [鉄道線路], category : 対外貿易 -
Tuyến đường sắt chính của Nhật Bản
にっぽうほんせん - [日豊本線] - [nhẬt phong bẢn tuyẾn] -
Tuyến đỏ
あかせん - [赤線] - [xÍch tuyẾn], hiệp định tuyến đỏ: 赤線協定 -
Tuyến đờng biển
かいろ - [海路] - [hẢi lỘ] -
Tuyến độc lập
いちじどくりつ - [一次独立], category : 数学 -
Tuyết
ゆき - [雪], スノー -
Tuyết bụi
こなゆき - [粉雪] - [phẤn tuyẾt], tiếng cót két của giày khi đi trong tuyết bụi: 粉雪を踏んだときのキュッキュッという音 -
Tuyết bột
こなゆき - [粉雪] - [phẤn tuyẾt], tiếng cót két của giày khi đi trong tuyết bột: 粉雪を踏んだときのキュッキュッという音 -
Tuyết còn sót lại
ざんせつ - [残雪] - [tÀn tuyẾt] -
Tuyết len
ヘア -
Tuyết lở
なだれ - [雪崩] -
Tuyết mỏng và dễ tan
あわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪] -
Tuyết mới
しんせつ - [新雪] -
Tuyết nhân tạo
じんこうゆき - [人工雪] - [nhÂn cÔng tuyẾt] -
Tuyết nhẹ
こゆき - [小雪] - [tiỂu tuyẾt], あわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪], tuyết nhẹ vào mùa xuân: 春の淡雪, tan chảy như... -
Tuyết rơi
ゆきがふる - [雪が降る], こうせつ - [降雪] - [giÁng tuyẾt], tuyết rơi nhiều thì tàu không chạy được.: 雪が沢山降ると、電車は止まる。 -
Tuyết rơi dày
おおゆき - [大雪] - [ĐẠi tuyẾt], tuyết rơi dày đã làm đình trệ (cản trở) các phương tiên giao thông của thành phố:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.