Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vùng đồ họa

Tin học

ぐらふりょういき - [グラフ領域]

Xem thêm các từ khác

  • Vùng đồi

    きゅうりょうちたい - [丘陵地帯]
  • Vùng đồi núi

    さんがくぶ - [山岳部], さんがく - [山岳], thời gian theo tiêu chuẩn vùng đồi núi: 山岳部標準時間, Được huấn luyện...
  • Vùng đệm

    かんしょうちたい - [緩衝地帯], スペーサー, ディスタンススペーサー, thiết lập vùng đệm: 緩衝地帯を設ける, xây...
  • Vùng đệm khung

    フレームバッファ
  • Vùng đệm nhiệt

    ヒートスペーサー
  • Vùng đệm nhập

    インプットバッファ
  • Vùng đỉnh đầu

    とうちょうぶ - [頭頂部] - [ĐẦu ĐỈnh bỘ]
  • Vùng địa chỉ mạng toàn cục

    グローバルネットワークアドレスりょういき - [グローバルネットワークアドレス領域]
  • Vùng địa chỉ thực

    じつアドレスりょういき - [実アドレス領域]
  • Vùng địa chỉ ảo

    かそうアドレスりょういき - [仮想アドレス領域]
  • Vùng định nghĩa

    ていぎいき - [定義域]
  • Vùng định vị

    いちきめりょういき - [位置決め領域]
  • おっぱい, ちち - [乳], にゅうぼう - [乳房] - [nhŨ phÒng], nhìn đứa bé kìa! nó cứ mút núm vú chùn chụt không chịu nhả...
  • Vú mỡ

    グリースニップル, ルーブリケータ
  • Vú nuôi

    にゅうぼ - [乳母] - [nhŨ mẪu]
  • Vĩ Bắc

    ほくい - [北緯]
  • Vĩ cầm

    バイオリン
  • Vĩ lệnh khai báo

    せんげんけいマクロめいれい - [宣言型マクロ命令]
  • Vĩ nhân

    いじん - [偉人], いじょうふ - [偉丈夫], bậc vĩ nhân của mọi thời đại: 史上最高の偉人, những bậc vĩ nhân trong quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top