Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vấn đề gia đình

n, exp

おいえそうどう - [お家騒動]
những vấn đề gia đình luôn quấy rầy anh ta (anh ta luôn đau đầu vì những rắc rối gia đình): 彼は家族問題で悩み続けている

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top