- Từ điển Việt - Nhật
Vận hành thị trường mở
n, exp
こうかいしじょうそうさ - [公開市場操作] - [CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG THAO TÁC]
- vận hành thị trường mở liên bang: 連邦公開市場操作
Xem thêm các từ khác
-
Vận hành tự động
オートマチックオペレーション -
Vận may
フォーチュン, こうず - [好事] - [hẢo sỰ], こうじ - [好事] - [hẢo sỰ], こううん - [幸運], きっしょう - [吉祥] - [cÁt... -
Vận may bất ngờ
ひろいもの - [拾い物], có 1 vận may bất ngờ: 思わぬ拾い物をする -
Vận mạng
こうき - [好機] -
Vận mệnh
うんめい - [運命], うん - [運], vận mệnh đã đưa hai người gặp nhau.: 運命が二人を合せてしまった。, một người theo... -
Vận ngữ
いんご - [韻語] -
Vận phí
うんめい - [運命] -
Vận rủi
はっこう - [薄幸] - [bẠc hẠnh], はっこう - [薄倖] - [bẠc hẠnh], しつい - [失意], ごなん - [御難] - [ngỰ nẠn], ふぐう... -
Vận số
うん - [運], "bố ơi, con trượt rồi" "Đừng thất vọng, yoshio, số đen thôi mà": 「お父さん、入試だめだったよ」「がっかりするな、良雄、運がなかっただめなんだから。」,... -
Vận trù học
オペレーションズリサーチ -
Vận tải biển
かいうんぎょう - [海運業], かいうん - [海運] - [hẢi vẬn], doanh thu từ nghiệp vụ vận tải biển: 海運業収入, gây ảnh... -
Vận tải bằng đường biển
かいうん - [海運] - [hẢi vẬn], gây ảnh hưởng không tốt đến ngành ngư nghiệp và hoạt động vận tải bằng đường biển:... -
Vận tải bằng đường hàng không
くうゆ - [空輸], vận chuyển bằng đường hàng không lương thực khẩn cấp ra nước ngoài: 海外緊急食糧空輸, vận tải... -
Vận tải hàng không
くうゆ - [空輸], vận chuyển hàng không lương thực khẩn cấp ra nước ngoài: 海外緊急食糧空輸, vận tải hàng không những... -
Vận tải liên hợp
ふくごういっかんゆそう - [複合一貫輸送] -
Vận tải thủy bộ
ないすいゆそう - [内水輸送] -
Vận tải đa phương thức
ふくごういっかんゆそう - [複合一貫輸送] -
Vận tải đường sắt
てつどうびん - [鉄道便] - [thiẾt ĐẠo tiỆn], bằng đường sắt: 鉄道便で, gửi bằng đường sắt: ~を鉄道便で送る -
Vận tốc gió
ふうそく - [風速], gió bắc di chuyển với tốc độ khoảng 15m/giờ.: 北の風、風速は約15マイルでしょう。, mang lại tốc... -
Vận tốc góc
アンギュラベロシチー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.