- Từ điển Việt - Nhật
Vật trưng bày
n
てんじぶつ - [展示物] - [TRIỂN THỊ VẬT]
- Mang (người) đi vòng quanh hết nơi này đến nơi khác như vật trưng bày.: (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す
- Nhìn quanh các vật trưng bày.: 展示物を見て回る
おかざり - [お飾り]
Xem thêm các từ khác
-
Vật trở ngại
そし - [阻止] -
Vật tuẫn táng
ふくそうひん - [副葬品], chôn ai cùng với những vật tuẫn táng.: (人)を副葬品と一緒に埋める -
Vật tàng trữ
ぶんぴぶつ - [分泌物] - [phÂn tiẾt vẬt] -
Vật tác động đến trí nhớ
フラッパー -
Vật tìm được
ほりだしもの - [堀り出し物] -
Vật tư
ぶっし - [物資], thực hiện kiểm soát xuất khẩu vật tư chiến lược và công nghệ sang các nước cộng sản.: 共産圏に対する戦略物資および技術の輸出規制を行う,... -
Vật tặng
ぞうよ - [贈与], sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản.: 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書, tiền thuế đối... -
Vật tựa đòn bẩy
てこだい - [梃子台] -
Vật vô cơ
むきぶつ - [無機物] -
Vật vô hình
むけいぶつ - [無形物] -
Vật vô tri vô giác
むせいぶつ - [無生物] -
Vật vờ
よろける -
Vật đang chạy
ラニング, ランニング -
Vật đi kèm
つきもの - [付き物], cái gì có vật đi kèm: ...に付き物である, luôn có nguy hiểm kèm theo mọi chuyến đi: 旅に危険は付き物である -
Vật đào được
ほりだしもの - [堀り出し物] -
Vật đánh rơi
いしつぶつ - [遺失物], tìm thấy vật đánh rơi: 遺失物を見つける, phòng thông tin vật đánh rơi: 遺失物案内所 -
Vật đã đóng chai
びんづめ - [瓶詰め] -
Vật đính kèm
つけ - [付け] - [phÓ], hàng bán có catalogue đính kèm: カタログ買い付け -
Vật đó
そのもの - [その物] -
Vật đóng góp
こうけん - [貢献]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.