Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vẽ phác

Mục lục

v

がこう - [画稿] - [HỌA CẢO]
vẽ phác họa cơ thể con người: 人体を画稿する
vẽ phác họa bông hoa: 花を画稿する
しゃせい - [写生]
スケッチ

Kỹ thuật

デザイン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top