Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Về nước

Mục lục

n

きこく - [帰国]
về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国
về nước đột ngột do lý do sức khoẻ: 健康上の理由による突然の帰国
cho họ thay phiên nhau về nước: 彼らを交代で帰国させる
anh ta đã trở về nước từ nước ngoài cách đây mấy năm: 彼は、数年前に海外から帰国した
きこくする - [帰国する]
gửi lá thư cho người sẽ về nước hôm nay: 今日帰国する(人)に手紙を託す
về nước tạm thời từ ~: ~から一時帰国する
tích trữ đủ tiền bạc của cải để làm gì rồi về nước: ~するのに十分な蓄えを持って帰国する
về nước ngay lập tức: すぐに帰国する
một số đội đã về nước sớm hơn nhiều so với: 一部のチームは、思ったよりずっと早く帰国
くにへかえる - [国へ帰る]

Xem thêm các từ khác

  • Về phía

    にたいする - [に対する]
  • Về phương diện kỹ thuật

    ぎじゅつめんで - [技術面で]
  • Về phương diện tiện nghi

    べんぎじょう - [便宜上], vì sự tiện nghi và trên phương diện tiện nghi.: 便宜上, 便宜のため, liên minh trên cơ sở tiện...
  • Về quê

    いなかへかえる - [田舎へ帰る], きせい - [帰省], きせいする - [帰省する], về quê cuối năm: 年末帰省, tôi đã về...
  • Về quê hương

    きせい - [帰省], きせいする - [帰省する], về quê cuối năm: 年末帰省, tôi đã về quê vào kì nghỉ noel: クリスマス休暇に帰省した,...
  • Về quê ăn Tết

    きせいしてかぞくとともにしんねんをいわう - [帰省して家族とともに新年を祝う]
  • Về rồi à

    おかえり - [お帰り], おかえりなさい - [お帰りなさい], anh đã về rồi à ! chúng tôi đã rất nhớ anh (rất buồn...
  • Về số chậm

    ダウンシフト
  • Về sớm

    早退
  • Về thăm quê

    ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], きせい - [帰省], きせいする - [帰省する], cho phép về thăm quê (trở về nhà, hồi hương):...
  • Về tổ quốc

    きこく - [帰国], きこくする - [帰国する], về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国, về nước đột ngột do...
  • Về việc

    ...について, において, における, にたいして - [に対して], にたいする - [に対する]
  • Về việc...

    のけんで - [の件で], về việc... đã đi đến quyết định: (~の件で)決定に達する;liên lạc trực tiếp với ai về...
  • Về vấn đề tiện nghi

    べんぎじょう - [便宜上], vì sự tiện nghi và trên phương diện tiện nghi.: 便宜上, 便宜のため, liên minh trên cơ sở tiện...
  • Về đích

    ちゃく - [着], anh ấy về nhì trong cuộc thi marathon.: 彼はマラソンで2着になった。
  • Về đích ở vị trí thứ 2

    にちゃく - [二着] - [nhỊ trƯỚc]
  • Vọng gác

    かんししょう - [監視哨]
  • Vọp bẻ

    けいれんする - [痙攣する]
  • Vọt ra

    ふきだす - [吹き出す], dung nham phun ra: 溶岩を吹き出す
  • Vỏ (của sợi)

    クラッド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top