Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vị trí có quyền lực

n, exp

けんりょくのざ - [権力の座] - [QUYỀN LỰC TỌA]
Đánh bật ai đó ra khỏi vị trí có quyền lực (ghế quyền cao chức trọng): 権力の座から引きずり下ろす
Người đàn ông đó - người ngồi ở cái ghế quyền cao chức trọng (ngồi ở vị trí quyền lực) trong công ty chúng tôi hiện không còn được nhân viên tôn trọng nữa: うちの会社で権力の座にいるあ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top