Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vỏ bọc

Mục lục

n

ものかげ - [物陰]
はち - [鉢]
vỏ bọc kim loại: 金属の小鉢
カバー
がいひ - [外被] - [NGOẠi BỊ]
vỏ bọc dây cáp: ケーブル外被
vỏ bọc ngoài có thể thay đổi độ cứng: 硬変した外被
がいひ - [外皮] - [NGOẠi BÌ]
bao bọc (cái gì đó) bởi lớp vỏ bọc ngoài: ~を外皮で覆う
vỏ bọc bằng kim loại: 金属外皮の
tháo bỏ lớp da bọc ngoài (lớp vỏ bọc bằng da): ~の外皮をはぐ

Tin học

おおい - [被い]
ジャケット

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top