Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vỏ ngoài

Mục lục

n

かわ - [皮]
から - [殻]
Vỏ ngoài của côn trùng: 昆虫の外殻
がいひ - [外被] - [NGOẠi BỊ]
vỏ ngoài dây cáp: ケーブル外被
vỏ (bọc) ngoài có thể thay đổi độ cứng: 硬変した外被
がいひ - [外皮] - [NGOẠi BÌ]
bao bọc (cái gì đó) bởi lớp vỏ ngoài: ~を外皮で覆う
vỏ bọc ngoài bằng kim loại: 金属外皮の
tháo bỏ lớp vỏ ngoài: ~の外皮をはぐ
がいとう - [外套] - [NGOẠI SÁO]
che giấu hành vi sát nhân (giết người) dưới vỏ ngoài mang tên chính nghĩa: 正義という名の外套で殺人行為を包み隠す
がいかく - [外殻] - [NGOẠI XÁC]
Vỏ ngoài trái đất: 地球の外殻
Vỏ ngoài côn trùng: 昆虫の外殻

Kỹ thuật

アウターケーシング

Xem thêm các từ khác

  • Vỏ thùng xe

    ボディシェル
  • Vỏ trai

    かいがら - [貝殻], tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ trai: きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する, cô...
  • Vỏ trong

    ないひ - [内皮] - [nỘi bÌ]
  • Vỏ trái đất

    ちかく - [地殻], vỏ trái đất đã bị những chấn động lớn do trận động đất.: その地震で地殻が大きく隆起した,...
  • Vỏ xe

    カーコート
  • Vỏ điện tử

    でんしかく - [電子殻] - [ĐiỆn tỬ xÁc], cấu tạo vỏ điện tử.: 電子殻構造, vỏ điện tử hóa trị.: 価電子殻
  • Vỏ đồ hộp thải

    ウエーストカン
  • Vỏ ắc quy

    セルカバー
  • Vỏ ốc

    かいがら - [貝殻], tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ ốc: きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する, cô...
  • Vỏ ốc quế đựng kem

    コーン, vỏ kem ốc quế: スイートコーン
  • Vỏ ốc xà cừ

    こやすかい - [子安貝] - [tỬ an bỐi]
  • Vỏn vẹn

    ただ...だけ
  • Vờ vịt

    きどる - [気取る] - [khÍ thỦ], vờ vịt ra vẻ một quý bà tốt bụng: 貴婦人を気取る
  • Vỡ giọng

    こえがわり - [声変わり], ra khỏi đội hát thánh ca sau khi ai đó bị vỡ giọng.: 声変わりをしたら聖歌隊から抜ける
  • Vỡ lòng

    いろは - [伊呂波]
  • Vỡ mộng

    げんめつ - [幻滅], cảm thấy bị vỡ mộng đối với ~: ~に幻滅を感じている, cảm thấy hơi vỡ mộng: かすかな幻滅感
  • Vỡ nợ

    はさん - [破産]
  • Vỡ nứt

    きれつ - [亀裂]
  • Vỡ trục

    アクスルブリケージ
  • Vỡ tung

    きれる - [切れる], バース, バースト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top