Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vụn rác

n

くず - [屑]
vụn rác từ quá trình thao tác: 作業屑
vụn rác bị nghiền: 破砕屑

Xem thêm các từ khác

  • Vụn sắt

    くずてつ - [くず鉄]
  • Vụn than

    クランク
  • Vụn vặt

    ひしょう - [卑小] - [ty tiỂu], せこい, ざつよう - [雑用], ざつぶつ - [雑物], こまか - [細か], きょうりょう - [狭量]
  • Vụng dại

    のろまな
  • Vụng trộm

    そっと, こっそり, こそこそ, しのばせる - [忍ばせる], nhìn trộm: ~(と)見る
  • Vụng tính

    ごさんする - [誤算する]
  • Vụng về

    へぼ, ぶきよう - [無器用], ぶきよう - [不器用], ぶきっちょ, ぶかっこう - [不恰好] - [bẤt khÁp hẢo], ふかっこう -...
  • Vứt

    なげる - [投げる], すてる - [捨てる], すてる - [棄てる], きりすてる - [切り捨てる]
  • Vứt bỏ

    ほうき - [放棄する], だっする - [脱する], すてる - [捨てる], すたる - [廃る], きりすてる - [切り捨てる], ききゃく...
  • Vứt bỏ giữa đường

    ほうる - [放る]
  • Vứt bỏ hàng (bảo hiểm)

    なげににする - [投げ荷にする], category : 保険
  • Vứt lung tung

    ちらす - [散らす], ちらかす - [散らかす], vứt lung tung đồ chơi trong phòng: 部屋中におもちゃを散らかす
  • Vứt rác

    ごみをすてる - [ゴミを捨てる], vứt rác ra đường: ゴミを道に捨てる
  • Vứt xuống

    おとす - [落とす]
  • Vứt đi

    みはなす - [見放す]
  • Vừa cay đắng vừa ngọt ngào

    ひきこもごも - [悲喜こもごも] - [bi hỶ]
  • Vừa chuẩn

    ちょうど - [丁度]
  • Vừa chợp mắt

    ねいりばな - [寝入り端] - [tẨm nhẬp Đoan], anh ta vừa chợp mắt thì bị đánh thức bởi tiếng chuông điện thoại: 彼は寝入りばなを電話で起こされた.
  • Vừa khít

    ちょうど - [丁度], chiếc váy này vừa khít với tôi.: このワンピースは私に丁度いい。
  • Vừa khớp

    ぴったり, きっちり, bộ quần áo đặt may vừa vặn: ~(と)した仕立ての服
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top