Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc ăn ở ngoài

n, exp

がいしょく - [外食]
số người đi ăn ở ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える
hôm nay em có muốn đi ăn hàng không: 今日は外食したくないなあ
không có thời gian để làm bữa tối à. Nếu vậy thì chịu rồi. Ta ra ngoài ăn vậy: 夕食を作る暇がなかったって?それならこうするしかないね。外食しよう

Xem thêm các từ khác

  • Việc đa dạng hóa theo hàng ngang

    すいへいてきたかくけいへい - [水平的多角経営], category : マーケティング
  • Việc đi

    いき - [行き], tàu shinkansen đi hakata: 博多行きの新幹線, vé đi shinjuku: 新宿行きの切符, khi đi thì mưa nhưng khi về thì...
  • Việc đi công tác

    しゅっちょう - [出張]
  • Việc đi du lịch xa bằng đường biển

    とこう - [渡航] - [ĐỘ hÀng], lệnh cấm du lịch bằng đường biển đối với các cá nhân hay nhóm có liên quan đến ~: ~と関係のある個人や集団に対する渡航禁止令
  • Việc đi giải

    おしっこ, おもらし - [お漏らし], đi giải: おしっこする, muốn đi giải: おしっこがしたい
  • Việc đi học đầy đủ

    かいきん - [皆勤], suốt 6 năm học tiểu học, tôi đi học rất đầy đủ không nghỉ buổi nào.: 小学校の6年間は皆勤だった。
  • Việc đi làm hàng ngày

    にっきん - [日勤] - [nhẬt cẦn], tiến bộ~ nhờ sự học hỏi được trong công việc hàng ngày: 毎日勤勉に勉強することで~で上達する,...
  • Việc đi lễ đền chùa ngày đầu năm

    はつもうで - [初詣で], Đi lễ đền chùa đầu năm: 神社やお寺へ初詣でに行く
  • Việc đi ngủ sớm

    はやね - [早寝], khi đi công tác tôi luôn bắt mình phải đi ngủ sớm và dậy sớm.: 出張中、私は早寝早起きを強いられた
  • Việc đi ra ngoài

    がいしゅつ - [外出] - [ngoẠi xuẤt], ra ngoài điều trị: 治療外出, ra ngoài trong thời gian dài: 長時間の外出, cô ấy trái...
  • Việc đi thuyền

    はんそう - [帆走]
  • Việc đi tiểu

    おしっこ, おもらし - [お漏らし], はいにょう - [排尿], đi tiểu: おしっこする, muốn đi tiểu: おしっこがしたい, làm...
  • Việc đi trên đá kê chân để băng qua

    とびいしづたい - [飛び石伝い] - [phi thẠch truyỀn]
  • Việc đi và đến

    はっちゃく - [発着], thư ký gọi đến hãng hàng không để hỏi về thời gian và giá của các chuyến bay.: 秘書は発着時刻と料金を調べるために、航空会社に電話した
  • Việc đi vào cõi niết bàn

    にゅうめつ - [入滅] - [nhẬp diỆt]
  • Việc đi vào vết xe đổ

    にのまい - [二の舞] - [nhỊ vŨ]
  • Việc đi vòng quanh

    じゅんかい - [巡回]
  • Việc đi vắng

    ふざい - [不在]
  • Việc đi đến miếu thờ

    おみやまいり - [お宮参り], tuần tới tôi sẽ đi đến đền thờ: 来週お宮参りに行くのですが, bức ảnh kỷ niệm khi...
  • Việc đi đến điện thờ

    おみやまいり - [お宮参り], tuần tới tôi sẽ đi đến đền thờ: 来週お宮参りに行くのですが, bức ảnh kỷ niệm khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top