Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc làm thủ tục qua hải quan

exp

つうかん - [通関] - [THÔNG QUAN]
mất __ phút để làm thủ tục hải quan tại ~.: ~での通関に_分かけられる
chi phí bưu điện cho việc thông quan: 通関に伴う郵便局の取扱手数料

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top