Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viện nghiên cứu

exp

けんきゅうしょ - [研究所]
viện nghiên cứu cơ sở khoa học giao tiếp NTT: NTTコミュニケーション科学基礎研究所
viện nghiên cứu điều tra xã hội (cổ phần): (株)社会調査研究所
けんきゅうじょ - [研究所] - [NGHIÊN CỨU SỞ]
viện nghiên cứu giáo dục thế kỷ hai mốt: 21世紀教育研究所
viện nghiên cứu (phòng nghiên cứu) khoa học máy tính MIT: MITコンピュータサイエンス研究所
viện nghiên cứu (phòng nghiên cứu) văn hóa truyền thông NHK: NHK放送文化研究所
viện nghiên cứu (phòng nghiên cứu) kinh tế xã hội Kansai

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top