Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xác định tổn thất

Kinh tế

そんがいかくてい - [損害確定]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Xác định vấn đề

    もんだいきじゅつ - [問題記述], もんだいていぎ - [問題定義]
  • Xác định được hành vi vi phạm là có thật

    いはんこういのそんざいがじじつであるとわかる - [違反行為の存在が事実であると分かる]
  • Xác định địa chỉ

    アドレシング, アドレスかいけつ - [アドレス解決]
  • Xác ướp

    ミイラ
  • Xách

    もつ - [持つ], ひきむしる - [引きむしる], たずさえる - [携える]
  • Xách tay

    けいたいよう - [携帯用]
  • Xách tay theo được

    ポータブル
  • Xách tay được

    ポータブル
  • Xách đèn

    らんぷをさげる - [ランプを提げる]
  • Xám

    はいいろ - [灰色]
  • Xám xịt

    どんより
  • Xán lạn

    かくかく - [嚇嚇] - [hÁch hÁch], かくかく - [赫赫], かくかく - [赫々]
  • Xáo trộn

    ごっちゃ, ごっちゃする, こんごうする - [混合する], まぜる - [混ぜる], trở nên xáo trộn (đảo lộn): ごっちゃになる,...
  • Xáo trộn lung tung

    ゴチャゴチャする, ごちゃごちゃ, tình trạng xáo trộn lung tung (rối tung cả lên): ゴチャゴチャした状態, tài liệu xáo...
  • Xáo trộn âm

    スクランブル
  • Xáp lại

    むすびつける - [結びつける], せっきんする - [接近する]
  • Xát

    すりこむ - [すり込む], する - [擦る], まさつする - [摩擦する], みがく - [磨く], もむ - [揉む]
  • Xâm chiếm

    せんりょうする - [占領する], せいあつする - [制圧する]
  • Xâm hại

    しんがい - [侵害する], けがす - [汚す]
  • Xâm lăng

    こうせい - [攻勢], xâm lăng bằng quân sự: 軍事攻勢, cuộc xâm lăng bằng kinh tế: 経済攻勢
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top