Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xa xứ

adj, exp

とおくはなれる - [遠く離れる]
とおいくに - [遠い国]

Xem thêm các từ khác

  • Xa xỉ

    とおくの - [遠くの], デラックス, ぜいたく - [贅沢], ごうか - [豪華], bữa ăn xa xỉ: 豪華な食事
  • Xa xỉ phẩm

    ろうひ - [浪費]
  • Xacôm

    にくしゅ - [肉腫] - [nhỤc thŨng]
  • Xanh

    みどり - [緑], グリーン, あおい - [青い], cái ông trưởng phòng kia làm tôi phát khiếp, mới chỉ vỗ vai thôi mà đã nổi...
  • Xanh-di-ca

    シンジケート
  • Xanh da trời

    ブルー
  • Xanh lá cây

    あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], みどりいろ - [緑色] - [lỤc sẮc]
  • Xanh lè

    まっさお - [真っ青], có chuyện gì vậy? mặt bạn trông xanh mét.: どうしたの。顔が真っ青だよ, bầu trời xanh thẫm.:...
  • Xanh lục

    グリーン
  • Xanh lục đậm

    のうりょくしょく - [濃緑色] - [nỒng lỤc sẮc]
  • Xanh thẫm

    まっさお - [真っ青], のうせいしょく - [濃青色] - [nỒng thanh sẮc], có chuyện gì vậy? mặt bạn trông xanh mét.: どうしたの。顔が真っ青だよ,...
  • Xanh tươi

    あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng...
  • Xanh tốt

    あおあお - [青々] - [thanh], しげる - [茂る], từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng xanh tuyệt đẹp.:...
  • Xanh xao

    あおじろい - [青白い], lọn tóc vàng với da mặt xanh xao, trông anh ta không giống người nhật chút nào.: 彼の金髪の巻き毛と青白い肌は、とても日本人には見えない。
  • Xao lãng

    むしする - [無視する], けいしする - [軽視する]
  • Xao xuyến

    どうようする - [動揺する], しんぱいする - [心配する], まう - [舞う], gió xao động: 風に舞う
  • Xao động

    どうようする - [動揺する], ぐらぐらする, まう - [舞う], gió xao động: 風に舞う
  • Xari

    サリー
  • Xavan

    サバンナ
  • Xay

    くだく - [砕く], ひく - [挽く], xay thịt: 肉を挽く, xay chè: お茶を挽く, xay hạt cà phê: コーヒー豆を挽く
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top