Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe cấp cứu

Mục lục

n

きゅうきゅうしゃ - [救急車]
Đứng ở đầu phố để đón xe cấp cứu: 救急車が通れるように道の端にたてる
những việc cần làm trong thời gian chờ xe cấp cứu đến?: 救急車が到着するまでの間にしなければならないこと
Ồ, có một chiếc xe cấp cứu đang đến từ phía sau kìa. Phải tạt vào lề đường để nhường đường thôi: あっ、うしろから救急車が来てる。脇によって、救急車

Kỹ thuật

アンビュランスカー
エマーゼンシカー
サービスカー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top