Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Yếu đuối

Mục lục

adj

よわい - [弱い]
Dịch bệnh lan truyền rất yếu: その病気の伝染力は弱い
ひょろひょろ
なんじゃく - [軟弱]
かよわい - [か弱い]
phụ nữ yếu đuối: ~女性

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top