Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đuy-ra

Danh từ

xem duralumin

Xem thêm các từ khác

  • Đuôi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần của cơ thể nhiều động vật có xương sống, thường nhỏ dần, kéo dài từ cuối cột sống...
  • Đuôi gà

    Danh từ xem tóc đuôi gà : tóc bỏ đuôi gà
  • Đuôi sam

    Danh từ dải tóc tết dài (tựa như đuôi con sam) của phụ nữ, thường buông xuống sau gáy tết tóc đuôi sam
  • Đuôi từ

    Danh từ phần cuối của từ, sau thân từ, có khả năng biến đổi về hình thức để biểu thị quan hệ ngữ pháp trong các...
  • Đuểnh đoảng

    Tính từ xem đểnh đoảng
  • Đuốc

    Danh từ vật được làm thành bó từ các mảnh tre, nứa, hoặc có chất dễ cháy, dùng để đốt sáng đốt đuốc đi đêm cây...
  • Đuốc hoa

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) cây đuốc hoặc đèn thắp trong phòng cưới đêm tân hôn; cũng dùng để chỉ ngày cưới, đêm...
  • Đuốc tuệ

    Danh từ ngọn lửa của trí tuệ; bó đuốc soi sáng tâm hồn, theo đạo Phật.
  • Đuồn đuỗn

    Tính từ có dáng dài, thẳng và cứng đờ, trông không đẹp mặt dài đuồn đuỗn
  • Đuỗn

    Tính từ (mặt) ngây ra, đờ ra, với vẻ cứng đờ, trông không đẹp mặt đuỗn ra Đồng nghĩa : thuỗn
  • Đà tàu

    Danh từ công trình để đặt tàu khi đang đóng hoặc sửa chữa.
  • Đà đao

    Danh từ miếng võ hiểm, giả vờ thua rồi kéo lết đao chạy để đối phương đuổi theo, đợi lúc đối phương sơ hở thì...
  • Đà điểu

    Danh từ chim rất to, cổ dài, chân cao, chạy nhanh, sống ở một số vùng nhiệt đới.
  • Đài các

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) nền cao và nhà gác; chỉ nơi ở của người giàu sang, quyền quý thời xưa 2 Tính từ 2.1 có...
  • Đài gương

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) giá để gương soi của phụ nữ; thường dùng để chỉ người phụ nữ đẹp, khuê các thời...
  • Đài hoa

    Danh từ xem đài
  • Đài hoá thân

    Danh từ (Trang trọng) nơi hoả táng, lò hoả táng an táng tại đài hoá thân
  • Đài khí tượng

    Danh từ cơ quan, nơi làm nhiệm vụ quan sát và nghiên cứu khí tượng đài khí tượng thuỷ văn
  • Đài nguyên

    Danh từ vùng đất ở rìa phía bắc của các lục địa, chỉ có rêu, cỏ thấp và cây bụi nhỏ, nước trong lòng đất đóng...
  • Đài nước

    Danh từ như tháp nước .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top