Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ồn ào

Tính từ

ồn (nói khái quát)
đường phố ồn ào, náo nhiệt
Đồng nghĩa: ầm ĩ, ồn ã
(Khẩu ngữ) thích làm ồn ào để gây sự chú ý, tạo cảm giác khó chịu
cách sống ồn ào, sôi nổi
lối quảng cáo ồn ào

Xem thêm các từ khác

  • Ồn ã

    Tính từ có nhiều âm thanh hỗn độn làm náo động lên tiếng cười nói ồn ã Đồng nghĩa : ầm ĩ, ồn ào
  • Ổ bi

    Danh từ vòng có đặt bi, dùng lắp vào trục để quay cho nhẹ. Đồng nghĩa : vòng bi
  • Ổ bụng

    Danh từ khoang bụng nằm dưới cơ hoành, nơi chứa dạ dày, ruột và các cơ quan tiêu hoá khác siêu âm ổ bụng
  • Ổ chuột

    nhà ở chui rúc, chật hẹp và bẩn thỉu (tựa như hang ổ của chuột) khu nhà ổ chuột
  • Ổ cắm

    Danh từ bộ phận để cắm phích điện kiểm tra ổ cắm
  • Ổ cứng

    Danh từ (Khẩu ngữ) ổ đĩa cứng (nói tắt) máy bị hỏng ổ cứng
  • Ổ gà

    Danh từ chỗ mặt đường bị lở, lõm sâu xuống giống như ổ của gà lấp ổ gà
  • Ổ khoá

    Danh từ khoá dùng để lắp chìm vào cửa, tủ ổ khoá bị hóc
  • Ổ mềm

    Danh từ (Khẩu ngữ) ổ đĩa mềm (nói tắt) khởi động máy từ ổ mềm
  • Ổ nhóm

    Danh từ nhóm hoạt động phi pháp ở những địa bàn nhất định (nói khái quát) triệt phá những ổ nhóm buôn lậu ma tuý
  • Ổ trâu

    Danh từ (Khẩu ngữ) chỗ lõm sâu trên mặt đường, lớn hơn ổ gà, khiến đi lại khó khăn mặt đường toàn ổ gà, ổ trâu
  • Ổ trục

    Danh từ bộ phận trực tiếp đỡ các trục quay.
  • Ổ voi

    Danh từ (Khẩu ngữ) chỗ lõm rất lớn và sâu trên mặt đường (thường hàm ý hài hước).
  • Ổ đĩa

    Danh từ thiết bị để ghi và đọc thông tin từ các thiết bị nhớ ngoài của máy tính, như đĩa mềm, đĩa cứng.
  • Ổ đĩa cứng

    Danh từ thiết bị lưu trữ thông tin bên ngoài máy tính, cho phép ghi thông tin từ máy tính đưa ra lên đĩa cứng hay đọc thông...
  • Ổ đĩa cứng ngoài

    Danh từ loại đĩa cứng có vỏ hộp, dây cáp và nguồn điện riêng, nằm ngoài hộp chứa máy tính.
  • Ổ đề kháng

    Danh từ điểm chốt vững chắc để chống lại khi đối phương thọc sâu vào khu vực phòng ngự tiêu diệt ổ đề kháng của...
  • Ổ đọc

    Danh từ (Khẩu ngữ) ổ để đọc băng, đĩa, nói chung ổ đọc đĩa CD ổ đọc băng từ
  • Ổi trâu

    Danh từ ổi quả to.
  • Ổi tàu

    Danh từ ổi lá nhỏ, quả hình cầu, thịt giòn, ít hạt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top