Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cảo táng

Động từ

(Từ cũ, Ít dùng) chôn qua loa, không có khâm liệm, quan quách gì
"Hồ công nghe nói thương tình, Truyền cho cảo táng di hình bên sông." (TKiều)

Xem thêm các từ khác

  • Cảu nhảu

    Động từ: (Ít dùng) như càu nhàu .
  • Cấm

    Động từ: không cho phép làm việc gì đó hoặc không cho phép tồn tại, không cho phép tự do qua...
  • Cấm cẳn

    Tính từ: (Ít dùng) như cấm cảu, giọng cấm cẳn
  • Cấm quân

    Danh từ: (từ cũ) như cấm binh .
  • Cấm đoán

    Động từ: ngăn cấm một cách độc đoán, cấm đoán đủ điều, thích làm gì thì làm, không ai...
  • Cấn

    Danh từ: (phương ngữ) cặn, Danh từ: tên một quẻ trong bát quái,...
  • Cấp

    Danh từ: loại, hạng trong một hệ thống (xếp theo trình độ cao thấp, trên dưới, v.v.),
  • Cất

    Động từ: nhấc lên, đưa lên, làm cho bắt đầu hoạt động để làm việc gì, dựng lên (nói...
  • Cất cánh

    Động từ: (máy bay) bắt đầu rời mặt đất bay lên, phát triển rất nhanh về kinh tế, khác hẳn...
  • Cấu

    Động từ: ấn mạnh các móng hoặc vuốt vào da thịt rồi giật mạnh, làm cho đau, cấu vào tay...
  • Cấu kết

    Động từ: (khẩu ngữ), xem câu kết
  • Cấy

    Động từ: cắm cây non xuống chỗ đất khác cho tiếp tục sinh trưởng, trồng lúa, làm ruộng...
  • Cấy cày

    Động từ: như cày cấy .
  • Cấy mô

    Động từ: chuyển hoặc tách một mô của cơ thể sinh vật sang một cơ thể khác, hoặc nuôi trong...
  • Cầm

    Danh từ: đàn cổ hình ống máng úp, có năm hoặc bảy dây tơ; thường dùng trong văn học cổ để...
  • Cầm canh

    Động từ: (tín hiệu âm thanh) báo hiệu từng canh một, (âm thanh) nghe đều đều, từng lúc lại...
  • Cầm cân nẩy mực

    (phương ngữ), xem cầm cân nảy mực
  • Cầm cố

    Động từ: giao tài sản (thường là bất động sản) cho người khác giữ làm tin để vay tiền...
  • Cầm lòng

    Động từ: nén giữ tình cảm, xúc động, không cầm lòng được trước cảnh thương tâm, "nguyệt...
  • Cầm quân

    Động từ: chỉ huy quân đội hoặc một tập thể có tổ chức, có tài cầm quân, cầm quân ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top