- Từ điển Việt - Việt
Chẳng thể
Phụ từ
như không thể (nhưng có ý nhấn mạnh hơn)
- chuyện đó chẳng thể làm ngay được
Xem thêm các từ khác
-
Chẳng trách
(Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị điều vừa nói đến là nguyên nhân tất yếu đã dẫn đến điều sắp nêu ra (thường là không... -
Chẳng đâu vào đâu
như không đâu vào đâu hàng ngũ lộn xộn, chẳng đâu vào đâu toàn những chuyện chẳng đâu vào đâu! -
Chẵn lẻ
Danh từ trò cờ bạc dùng sáu đồng tiền gieo xuống, tính số chẵn hay lẻ của các mặt sấp, ngửa mà định được thua đánh... -
Chặc lưỡi
Động từ (Phương ngữ) xem tặc lưỡi -
Chặn hậu
Động từ đi sau cùng để chặn địch đội quân chặn hậu dẫn binh đi chặn hậu chặn đánh ở phía sau, khiến cho không thể... -
Chặn họng
Động từ (Thông tục) chặn ngang không cho nói ra, một cách thô bạo nói chặn họng \"Ông hơi mở miệng nói là họ chặn họng... -
Chặn đứng
Động từ chặn ngay lại, làm cho phải ngừng hẳn ngay lập tức chặn đứng cuộc tiến công nạn dịch bị chặn đứng -
Chặt chẽ
Tính từ gắn với nhau rất chặt (nói về cái trừu tượng) phối hợp chặt chẽ hệ thống chặt chẽ Đồng nghĩa : chặt chịa... -
Chặt chịa
Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như chặt chẽ mộng ráp chặt chịa -
Chặt đẹp
Động từ (Thông tục) như chém đẹp bị chủ hàng chặt đẹp -
Chẻ hoe
Tính từ (Thông tục) rất rõ ràng, không có gì mập mờ, che đậy sự thật chẻ hoe nói chẻ hoe -
Chẻ sợi tóc làm tư
ví lối làm việc quá chi li, tỉ mỉ một cách không cần thiết. Đồng nghĩa : sợi tóc chẻ làm tư -
Chẻ tre
Tính từ (thế thắng) dồn dập và dễ dàng (ví dễ như chẻ thanh tre) thế chẻ tre -
Chế biến
Động từ làm cho biến đổi thành chất có thể dùng được hoặc dùng tốt hơn chế biến thức ăn dây chuyền chế biến gỗ -
Chế bản
Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển nội dung văn bản trên máy tính thành bản trình bày theo yêu cầu nhất định để đem in 2... -
Chế giễu
Động từ nêu thành trò cười nhằm chỉ trích, phê phán chế giễu những thói hư, tật xấu bị bạn bè chế giễu Đồng nghĩa... -
Chế ngự
Động từ ngăn chặn, kiềm chế nhằm hạn chế những tác hại hoặc bắt phải phục tùng chế ngự thiên nhiên chế ngự cơn... -
Chế nhạo
Động từ nêu thành trò cười để tỏ ý mỉa mai, coi thường những tiếng cười chế nhạo Đồng nghĩa : chế giễu -
Chế phẩm
Danh từ sản phẩm được chế tạo ra các chế phẩm được lấy từ dầu mỏ -
Chế tài
Danh từ biện pháp cưỡng chế nhà nước có thể áp dụng nhằm đảm bảo việc thực hiện các quy định của pháp luật.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.