- Từ điển Việt - Việt
Choai choai
Tính từ
như choai (thường hàm ý chê)
- thanh niên choai choai
- một lũ choai choai
Xem thêm các từ khác
-
Choang
Tính từ từ mô phỏng tiếng to và vang như tiếng bát đĩa rơi vỡ, hoặc tiếng của vật bằng kim khí va mạnh vào nhau nghe... -
Choang choang
Tính từ như choang (nhưng ý liên tiếp và mức độ mạnh hơn) tiếng bát đĩa choang choang (tiếng nói, quát tháo) to và vang lên,... -
Choang choác
Tính từ từ gợi tả tiếng kêu, la to liên tục và nghe chói tai \"(...) chỉ cần anh mở miệng là chị sẽ choang choác lên, đến... -
Chocolate
Danh từ bột cacao đã được chế biến để ăn. -
Choe choé
Tính từ từ mô phỏng tiếng kêu to, đột ngột nhiều lần liên tiếp, nghe chói tai kêu choe choé -
Choen hoẻn
Tính từ (Ít dùng) xem toen hoẻn -
Choi choi
Danh từ chim nhỏ sống gần bờ nước, cỡ bằng sáo, cẳng cao, mỏ dài, hay nhảy nhảy như con choi choi -
Cholesterol
Danh từ chất có trong máu, mỡ và tế bào của người, động vật, nếu có hàm lượng cao sẽ gây nên các bệnh về tim mạch... -
Chon chỏn
Tính từ (Ít dùng) nhỏ và nhô cao lên trên một cái gì khác, trông khó coi búi tóc chon chỏn trên đỉnh đầu -
Chon von
Tính từ trơ trọi ở trên cao, không có chỗ dựa chắc chắn đứng chon von trên mỏm đá đỉnh núi chon von Đồng nghĩa : chót... -
Chong
Mục lục 1 Động từ 1.1 để cháy sáng trong khoảng thời gian tương đối lâu 1.2 (mắt) mở rất lâu không nhắm 1.3 (Phương... -
Chong chóng
Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ chơi làm bằng giấy hay lá cây, có nhiều cánh, quay bằng sức gió 1.2 bộ phận hình cánh quạt trong... -
Choán
Động từ lấn sang cả một khoảng không gian, thời gian nào đó, không còn chỗ cho những cái khác chiếc giường kê choán gần... -
Choáng lộn
Tính từ hào nhoáng và bóng lộn, trông có vẻ sang trọng phòng khách choáng lộn -
Choáng ngợp
Động từ ngợp đến mức gần như choáng váng choáng ngợp trước sự mênh mông của biển cả -
Choáng váng
Tính từ ở trạng thái mất cảm giác về sự thăng bằng, cảm thấy mọi vật xung quanh như đang chao đảo đầu óc choáng váng... -
Choèn choèn
Tính từ (Ít dùng) nhỏ hẹp hoặc nông đến mức coi như không đáng kể mảnh ván bé choèn choèn con suối nông choèn choèn -
Choé
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) 2 Tính từ 2.1 (màu vàng hoặc đỏ) tươi và sáng lên óng ánh Danh từ (Ít dùng) xem ché : choé... -
Choòng
Danh từ thanh thép dài có dạng hình trụ, thường có nhiều cạnh, dùng để truyền chuyển động từ máy khoan đến mũi khoan... -
Choạc
Động từ (Ít dùng) như xoạc choạc chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.