Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dạ cửa

Danh từ

mặt dưới của thanh khuôn cửa phía trên.

Xem thêm các từ khác

  • Dạ dày

    Danh từ phần phình to của ống tiêu hoá, hình như cái túi, chứa và làm tiêu hoá thức ăn.. Đồng nghĩa : bao tử
  • Dạ dày cơ

    Danh từ xem mề
  • Dạ dày tuyến

    Danh từ phần của dạ dày chim và một số động vật khác, có nhiều tuyến tiêu hoá.
  • Dạ hương

    Danh từ cây nhỡ, hoa nhỏ hình ống phễu dài, màu vàng nhạt, toả hương thơm vào ban đêm, trồng làm cảnh.. Đồng nghĩa :...
  • Dạ hội

    Danh từ cuộc vui lớn tổ chức vào buổi tối đi dự dạ hội váy dạ hội
  • Dạ hợp

    Danh từ cây nhỡ cùng họ với hồi, lá to, dài, hoa màu trắng, thơm, thường trồng làm cảnh.
  • Dạ khúc

    Danh từ tác phẩm âm nhạc cho piano, có nội dung u buồn hay mơ màng, thích hợp cho đêm khuya bản dạ khúc của nhà soạn nhạc...
  • Dạ lan hương

    Danh từ xem dạ hương
  • Dạ lá sách

    Danh từ phần của dạ dày động vật nhai lại, ở sau dạ tổ ong, trước dạ múi khế, có nhiều vách ngăn giống như những...
  • Dạ lí hương

    Danh từ xem dạ hương
  • Dạ lý hương

    Danh từ xem dạ lí hương
  • Dạ minh sa

    Danh từ phân dơi gồm nhiều hạt nâu đen nhỏ như cát, sáng lấp lánh trong bóng tối, dùng làm thuốc.
  • Dạ múi khế

    Danh từ phần cuối cùng và là nơi tiêu hoá thức ăn của dạ dày động vật nhai lại, hình giống múi khế, thông với ruột...
  • Dạ quang

    Tính từ sáng xanh lên trong bóng tối đồng hồ dạ quang
  • Dạ tiệc

    Danh từ bữa tiệc (thường là lớn và long trọng) được tổ chức vào buổi tối buổi dạ tiệc Đồng nghĩa : dạ yến
  • Dạ tổ ong

    Danh từ phần nhỏ nhất của dạ dày động vật nhai lại, ở sau dạ cỏ, trước dạ lá sách, mặt trong có vách ngăn thành...
  • Dạ vũ

    Danh từ cuộc khiêu vũ được tổ chức vào buổi tối.
  • Dạ xoa

    Danh từ tên một loài quỷ, mặt mày rất xấu xí xấu như quỷ dạ xoa
  • Dạ yến

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) tiệc tổ chức vào ban đêm. Đồng nghĩa : dạ tiệc
  • Dạ đài

    Danh từ (Từ cũ) âm phủ \"Dạ đài cách mặt khuất lời, Tưới xin giọt lệ cho người thác oan.\" (TKiều)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top